🔍
Search:
SOI VÀO
🌟
SOI VÀO
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
빛이 밖에서 안쪽으로 비치다.
1
SOI VÀO, RỌI VÀO, CHIẾU VÀO:
Ánh sáng chiếu từ ngoài vào trong.
-
☆☆
Động từ
-
1
사람을 안으로 들어오게 하다.
1
CHO VÀO:
Cho người vào trong.
-
2
볕이나 빛 등이 일정한 범위에 미치도록 하다.
2
RỌI VÀO, CHIẾU VÀO, SOI VÀO:
Làm cho ánh sáng hay tia sáng đạt đến phạm vi nhất định.
-
3
식구가 아닌 사람을 집에서 지내게 하다.
3
RƯỚC VÀO, CHO VÀO Ở:
Cho người không phải là thành viên gia đình vào nhà sống.
-
4
모임이나 조직의 구성원이 되게 하다.
4
CHO VÀO, CHO GIA NHẬP:
Làm cho trở thành thành viên của tổ chức hay nhóm.
-
5
물건을 안으로 가져다 놓다.
5
ĐƯA VÀO, MANG VÀO:
Mang đồ vật đặt vào trong.
-
6
어떤 사람을 새로운 식구로 맞이하다.
6
TIẾP NHẬN, ĐÓN NHẬN:
Đón nhận người nào đó làm thành viên mới trong gia đình.
-
7
집 안의 일을 할 사람을 고용하다.
7
THUÊ, MƯỚN:
Thuê người làm việc nhà.
-
8
색감을 스며들게 하다.
8
NHUỘM MÀU:
Làm cho màu thấm vào.
-
9
어떤 것을 이루기 위해 노력, 공, 시간, 돈 등을 투자하다.
9
ĐẦU TƯ:
Đầu tư tiền bạc, thời gian, công sức, sự nỗ lực... để đạt được điều gì đó.
-
10
재미나 정을 붙이다.
10
VUI THÚ, ĐAM MÊ:
Đặt tình cảm hay sự đam mê vào.
🌟
SOI VÀO
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Động từ
-
1.
틈이나 구멍으로 기체나 액체가 빠져나가다.
1.
RỈ, DỘT, XÌ:
Chất khí hay chất lỏng thoát ra qua khe hở hay lỗ.
-
3.
빛이 물체의 틈이나 구멍을 통해 조금 나가거나 들어오다.
3.
LỌT, XUYÊN:
Ánh sáng chiếu ra hay soi vào một ít qua khe hở hay lỗ.
-
4.
소리가 틈으로 빠져나가거나 바깥으로 소리가 들리다.
4.
PHÁT RA, VANG RA:
Âm thanh thoát ra qua khe hở hoặc âm thanh vọng ra ngoài.
-
5.
돈이나 재산이 조금씩 없어지다.
5.
HAO HỤT:
Tiền hay tài sản mất đi từng chút.
-
2.
비밀이나 소문이 지켜지지 못하고 외부에 알려지다.
2.
LỘ, RÒ RỈ:
Bí mật hay tin đồn không giữ được và lộ ra bên ngoài.
-
6.
모임이나 대열에서 슬그머니 빠져나가다.
6.
CHUỒN, TRỐN RA:
Lén thoát ra khỏi cuộc họp hay hàng ngũ.
-
7.
이야기가 주된 화제에서 벗어나거나 다른 주제로 바뀌어 버리다.
7.
LẠC (ĐỀ), ĐI XA (VẤN ĐỀ):
Câu chuyện vượt ra khỏi đề tài chính hoặc bị chuyển sang chủ đề khác.
-
8.
원래 가야 할 곳으로 가지 않고 딴 데로 가다.
8.
LẠC (ĐƯỜNG):
Không đi đến nơi vốn phải đi mà đi sang nơi khác.